中文 Trung Quốc
茄科
茄科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Solanaceae (khoai tây và cà tím gia đình)
茄科 茄科 phát âm tiếng Việt:
[qie2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Solanaceae (the potato and eggplant family)
茄紅素 茄红素
茄萣 茄萣
茄萣鄉 茄萣乡
茅 茅
茅以升 茅以升
茅利塔尼亞 茅利塔尼亚