中文 Trung Quốc
茄子河區
茄子河区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qiezihe huyện thất Đài Hà thành phố 七台河 [Qi1 tai2 he2], Heilongjiang
茄子河區 茄子河区 phát âm tiếng Việt:
[Qie2 zi5 he2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Qiezihe district of Qitaihe city 七台河[Qi1 tai2 he2], Heilongjiang
茄科 茄科
茄紅素 茄红素
茄萣 茄萣
茅 茅
茅 茅
茅以升 茅以升