中文 Trung Quốc
茄克衫
茄克衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
茄克衫 茄克衫 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ke4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
jacket
茄子 茄子
茄子河區 茄子河区
茄科 茄科
茄萣 茄萣
茄萣鄉 茄萣乡
茅 茅