中文 Trung Quốc- 茄二十八星瓢蟲
- 茄二十八星瓢虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- 28 phát hiện rùa
- Hadda bọ cánh cứng
- Henosepilachna vigintioctopunctata
茄二十八星瓢蟲 茄二十八星瓢虫 phát âm tiếng Việt:- [qie2 er4 shi2 ba1 xing1 piao2 chong2]
Giải thích tiếng Anh- 28-spotted ladybird
- hadda beetle
- Henosepilachna vigintioctopunctata