中文 Trung Quốc
英代爾
英代尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Intel
英代爾 英代尔 phát âm tiếng Việt:
[ying1 dai4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Intel
英俊 英俊
英偉達 英伟达
英兩 英两
英勇犧牲 英勇牺牲
英吉利 英吉利
英吉利海峽 英吉利海峡