中文 Trung Quốc
英勇犧牲
英勇牺牲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heroically hy sinh cuộc sống của một
英勇犧牲 英勇牺牲 phát âm tiếng Việt:
[ying1 yong3 xi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to heroically sacrifice one's life
英吉利 英吉利
英吉利海峽 英吉利海峡
英吉沙 英吉沙
英名 英名
英噸 英吨
英國 英国