中文 Trung Quốc
英俊
英俊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp trai
英俊 英俊 phát âm tiếng Việt:
[ying1 jun4]
Giải thích tiếng Anh
handsome
英偉達 英伟达
英兩 英两
英勇 英勇
英吉利 英吉利
英吉利海峽 英吉利海峡
英吉沙 英吉沙