中文 Trung Quốc
英兩
英两
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh Đế quốc ounce (cũ)
英兩 英两 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 liang3]
Giải thích tiếng Anh
British imperial ounce (old)
英勇 英勇
英勇犧牲 英勇牺牲
英吉利 英吉利
英吉沙 英吉沙
英吉沙縣 英吉沙县
英名 英名