中文 Trung Quốc
英吉利
英吉利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh (lịch sử cho vay, từ tiếng Anh)
英吉利 英吉利 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 ji2 li4]
Giải thích tiếng Anh
England (historical loan, from English)
英吉利海峽 英吉利海峡
英吉沙 英吉沙
英吉沙縣 英吉沙县
英噸 英吨
英國 英国
英國人 英国人