中文 Trung Quốc
花鳥
花鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn chim và Hoa
花鳥 花鸟 phát âm tiếng Việt:
[hua1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
painting of birds and flowers
花黃 花黄
花點子 花点子
花鼓 花鼓
芲 花
芳 芳
芳容 芳容