中文 Trung Quốc
芳
芳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơm
芳 芳 phát âm tiếng Việt:
[fang1]
Giải thích tiếng Anh
fragrant
芳容 芳容
芳心 芳心
芳札 芳札
芳苑 芳苑
芳苑鄉 芳苑乡
芳華 芳华