中文 Trung Quốc
芳容
芳容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các khuôn mặt xinh đẹp (của một cô gái trẻ)
芳容 芳容 phát âm tiếng Việt:
[fang1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful face (of a young lady)
芳心 芳心
芳札 芳札
芳烴 芳烃
芳苑鄉 芳苑乡
芳華 芳华
芳香 芳香