中文 Trung Quốc
花點子
花点子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trickery
lừa đảo
花點子 花点子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 dian3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
trickery
scam
花鼓 花鼓
花鼓戲 花鼓戏
芲 花
芳容 芳容
芳心 芳心
芳札 芳札