中文 Trung Quốc
  • 花點子 繁體中文 tranditional chinese花點子
  • 花点子 简体中文 tranditional chinese花点子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trickery
  • lừa đảo
花點子 花点子 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 dian3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • trickery
  • scam