中文 Trung Quốc
  • 花鼓 繁體中文 tranditional chinese花鼓
  • 花鼓 简体中文 tranditional chinese花鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hoa-trống, một hình thức nghệ thuật dân gian liên quan đến ca hát và nhảy múa
花鼓 花鼓 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • flower-drum, a folk art form involving singing and dancing