中文 Trung Quốc
花鼓
花鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa-trống, một hình thức nghệ thuật dân gian liên quan đến ca hát và nhảy múa
花鼓 花鼓 phát âm tiếng Việt:
[hua1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
flower-drum, a folk art form involving singing and dancing
花鼓戲 花鼓戏
芲 花
芳 芳
芳心 芳心
芳札 芳札
芳烴 芳烃