中文 Trung Quốc
花骨朵
花骨朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồi hoa (SB)
花骨朵 花骨朵 phát âm tiếng Việt:
[hua1 gu3 duo5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) flower bud
花魁 花魁
花鰱 花鲢
花鳥 花鸟
花點子 花点子
花鼓 花鼓
花鼓戲 花鼓戏