中文 Trung Quốc
花鰱
花鲢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鱅魚|鳙鱼 [yong1 yu2]
花鰱 花鲢 phát âm tiếng Việt:
[hua1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
see 鱅魚|鳙鱼[yong1 yu2]
花鳥 花鸟
花黃 花黄
花點子 花点子
花鼓戲 花鼓戏
芲 花
芳 芳