中文 Trung Quốc
花香
花香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm của Hoa
花香 花香 phát âm tiếng Việt:
[hua1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
fragrance of flowers
花骨朵 花骨朵
花魁 花魁
花鰱 花鲢
花黃 花黄
花點子 花点子
花鼓 花鼓