中文 Trung Quốc
  • 花頭 繁體中文 tranditional chinese花頭
  • 花头 简体中文 tranditional chinese花头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lừa
  • Mô hình
  • ý tưởng mới lạ
  • knack
花頭 花头 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • trick
  • pattern
  • novel idea
  • knack