中文 Trung Quốc
花頭
花头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa
Mô hình
ý tưởng mới lạ
knack
花頭 花头 phát âm tiếng Việt:
[hua1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
trick
pattern
novel idea
knack
花頭鸚鵡 花头鹦鹉
花飾 花饰
花香 花香
花魁 花魁
花鰱 花鲢
花鳥 花鸟