中文 Trung Quốc
花蕾
花蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bud
chồi hoa
花蕾 花蕾 phát âm tiếng Việt:
[hua1 lei3]
Giải thích tiếng Anh
bud
flower bud
花藥 花药
花蛤 花蛤
花蜜 花蜜
花被 花被
花言巧語 花言巧语
花豹 花豹