中文 Trung Quốc
  • 花簇 繁體中文 tranditional chinese花簇
  • 花簇 简体中文 tranditional chinese花簇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bó hoa
  • bó hoa
花簇 花簇 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 cu4]

Giải thích tiếng Anh
  • bunch of flowers
  • bouquet