中文 Trung Quốc- 花紅
- 花红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hoa màu đỏ lụa (một món quà truyền thống để chào mừng đám cưới vv)
- một tiền thưởng
- Cua apple (Malus vuông)
花紅 花红 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- flowers on red silk (a traditional gift to celebrate weddings etc)
- a bonus
- crab apple (Malus asiatica)