中文 Trung Quốc
  • 花紅 繁體中文 tranditional chinese花紅
  • 花红 简体中文 tranditional chinese花红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hoa màu đỏ lụa (một món quà truyền thống để chào mừng đám cưới vv)
  • một tiền thưởng
  • Cua apple (Malus vuông)
花紅 花红 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • flowers on red silk (a traditional gift to celebrate weddings etc)
  • a bonus
  • crab apple (Malus asiatica)