中文 Trung Quốc
花粉症
花粉症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch bệnh phấn
viêm mũi dị ứng theo mùa
花粉症 花粉症 phát âm tiếng Việt:
[hua1 fen3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
hay fever
seasonal allergic rhinitis
花粉過敏 花粉过敏
花紅 花红
花紅柳綠 花红柳绿
花結 花结
花絮 花絮
花絲 花丝