中文 Trung Quốc
花紋
花纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết kế trang trí
花紋 花纹 phát âm tiếng Việt:
[hua1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
decorative design
花結 花结
花絮 花絮
花絲 花丝
花腔 花腔
花腹綠啄木鳥 花腹绿啄木鸟
花臉鴨 花脸鸭