中文 Trung Quốc
花粉
花粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phấn hoa
花粉 花粉 phát âm tiếng Việt:
[hua1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
pollen
花粉熱 花粉热
花粉症 花粉症
花粉過敏 花粉过敏
花紅柳綠 花红柳绿
花紋 花纹
花結 花结