中文 Trung Quốc
花白
花白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tóc hoa râm (tóc)
花白 花白 phát âm tiếng Việt:
[hua1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
grizzled (hair)
花盆 花盆
花石 花石
花石峽 花石峡
花童 花童
花簇 花簇
花粉 花粉