中文 Trung Quốc
花盆
花盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chậu hoa
花盆 花盆 phát âm tiếng Việt:
[hua1 pen2]
Giải thích tiếng Anh
flower pot
花石 花石
花石峽 花石峡
花石峽鎮 花石峡镇
花簇 花簇
花粉 花粉
花粉熱 花粉热