中文 Trung Quốc
花石
花石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá cẩm thạch
花石 花石 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
marble
花石峽 花石峡
花石峽鎮 花石峡镇
花童 花童
花粉 花粉
花粉熱 花粉热
花粉症 花粉症