中文 Trung Quốc
花燈戲
花灯戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Opera cho phổ biến ở Sichuan và Vân Nam
花燈戲 花灯戏 phát âm tiếng Việt:
[hua1 deng1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
opera for popular in Sichuan and Yunnan
花環 花环
花瓣 花瓣
花瓶 花瓶
花生漿 花生浆
花生秀 花生秀
花生米 花生米