中文 Trung Quốc
花生米
花生米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ đậu phộng
花生米 花生米 phát âm tiếng Việt:
[hua1 sheng1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
shelled peanuts
花生醬 花生酱
花用 花用
花田雞 花田鸡
花痴 花痴
花白 花白
花盆 花盆