中文 Trung Quốc
花生秀
花生秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình diễn thời trang
花生秀 花生秀 phát âm tiếng Việt:
[hua1 sheng1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
fashion show
花生米 花生米
花生醬 花生酱
花用 花用
花甲 花甲
花痴 花痴
花白 花白