中文 Trung Quốc
  • 花樣滑冰 繁體中文 tranditional chinese花樣滑冰
  • 花样滑冰 简体中文 tranditional chinese花样滑冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trượt băng nghệ thuật
花樣滑冰 花样滑冰 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 yang4 hua2 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • figure skating