中文 Trung Quốc
花樣滑冰
花样滑冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt băng nghệ thuật
花樣滑冰 花样滑冰 phát âm tiếng Việt:
[hua1 yang4 hua2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
figure skating
花池子 花池子
花溪 花溪
花溪區 花溪区
花火 花火
花炮 花炮
花無百日紅 花无百日红