中文 Trung Quốc
花池子
花池子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa giường
花池子 花池子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 chi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
flower bed
花溪 花溪
花溪區 花溪区
花灑 花洒
花炮 花炮
花無百日紅 花无百日红
花燈 花灯