中文 Trung Quốc
花樣游泳
花样游泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi đồng bộ
花樣游泳 花样游泳 phát âm tiếng Việt:
[hua1 yang4 you2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
synchronized swimming
花樣滑冰 花样滑冰
花池子 花池子
花溪 花溪
花灑 花洒
花火 花火
花炮 花炮