中文 Trung Quốc
花樣年華
花样年华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tố của cuộc sống
花樣年華 花样年华 phát âm tiếng Việt:
[hua1 yang4 nian2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
the prime of life
花樣游泳 花样游泳
花樣滑冰 花样滑冰
花池子 花池子
花溪區 花溪区
花灑 花洒
花火 花火