中文 Trung Quốc
花期
花期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mùa nở hoa
花期 花期 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
the flowering season
花木 花木
花木蘭 花木兰
花朵 花朵
花果山 花果山
花枝 花枝
花枝招展 花枝招展