中文 Trung Quốc
花彩雀鶯
花彩雀莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) mày trắng bạc má chích (Leptopoecile sophiae)
花彩雀鶯 花彩雀莺 phát âm tiếng Việt:
[hua1 cai3 que4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) white-browed tit-warbler (Leptopoecile sophiae)
花心 花心
花心大蘿蔔 花心大萝卜
花心思 花心思
花房 花房
花托 花托
花把勢 花把势