中文 Trung Quốc
花心大蘿蔔
花心大萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
womanizer (SB)
váy-khu trục
花心大蘿蔔 花心大萝卜 phát âm tiếng Việt:
[hua1 xin1 da4 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) womanizer
skirt-chaser
花心思 花心思
花戶 花户
花房 花房
花把勢 花把势
花把式 花把式
花押 花押