中文 Trung Quốc
  • 花廳 繁體中文 tranditional chinese花廳
  • 花厅 简体中文 tranditional chinese花厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quầy lễ tân pavilion (thường là một phần của một nơi cư trú lớn, và thường được xây dựng trong một khu vườn)
花廳 花厅 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • reception pavilion (generally part of a large residence, and often built in a garden)