中文 Trung Quốc- 花廳
- 花厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quầy lễ tân pavilion (thường là một phần của một nơi cư trú lớn, và thường được xây dựng trong một khu vườn)
花廳 花厅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- reception pavilion (generally part of a large residence, and often built in a garden)