中文 Trung Quốc
花式
花式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưa thích
花式 花式 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
fancy
花式游泳 花式游泳
花式溜冰 花式溜冰
花彩 花彩
花心 花心
花心大蘿蔔 花心大萝卜
花心思 花心思