中文 Trung Quốc
花式溜冰
花式溜冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt băng nghệ thuật
花式溜冰 花式溜冰 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shi4 liu1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
figure skating
花彩 花彩
花彩雀鶯 花彩雀莺
花心 花心
花心思 花心思
花戶 花户
花房 花房