中文 Trung Quốc
芤
芤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rỗng
scallion cuống
芤 芤 phát âm tiếng Việt:
[kou1]
Giải thích tiếng Anh
hollow
scallion stalk
芥 芥
芥 芥
芥子氣 芥子气
芥茉 芥茉
芥菜 芥菜
芥菜籽 芥菜籽