中文 Trung Quốc
芚
芚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá sống màu xanh lá cây
ngu si
芚 芚 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
green sprout
foolish
芝 芝
芝加哥 芝加哥
芝加哥大學 芝加哥大学
芝士蛋糕 芝士蛋糕
芝宇 芝宇
芝心 芝心