中文 Trung Quốc
芝士蛋糕
芝士蛋糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cheesecake
芝士蛋糕 芝士蛋糕 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shi4 dan4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
cheesecake
芝宇 芝宇
芝心 芝心
芝焚蕙嘆 芝焚蕙叹
芝罘 芝罘
芝罘區 芝罘区
芝蘭 芝兰