中文 Trung Quốc
芝宇
芝宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của bạn xuất hiện (từ kính cẩn)
CF 紫芝眉宇
芝宇 芝宇 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
your appearance (honorific)
cf 紫芝眉宇
芝心 芝心
芝焚蕙嘆 芝焚蕙叹
芝焚蕙歎 芝焚蕙叹
芝罘區 芝罘区
芝蘭 芝兰
芝蘭之室 芝兰之室