中文 Trung Quốc
芝加哥
芝加哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chicago, Mỹ
芝加哥 芝加哥 phát âm tiếng Việt:
[Zhi1 jia1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
Chicago, USA
芝加哥大學 芝加哥大学
芝士 芝士
芝士蛋糕 芝士蛋糕
芝心 芝心
芝焚蕙嘆 芝焚蕙叹
芝焚蕙歎 芝焚蕙叹