中文 Trung Quốc
芝心
芝心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ nhồi bông (pizza)
cheesy lớp vỏ
芝心 芝心 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
stuffed crust (pizza)
cheesy crust
芝焚蕙嘆 芝焚蕙叹
芝焚蕙歎 芝焚蕙叹
芝罘 芝罘
芝蘭 芝兰
芝蘭之室 芝兰之室
芝蘭玉樹 芝兰玉树