中文 Trung Quốc
芍
芍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 芍陂 [Que4 pi2]
芍 芍 phát âm tiếng Việt:
[Que4]
Giải thích tiếng Anh
see 芍陂[Que4 pi2]
芍 芍
芍藥 芍药
芍陂 芍陂
芎林 芎林
芎林鄉 芎林乡
芎藭 芎藭