中文 Trung Quốc
  • 芎 繁體中文 tranditional chinese
  • 芎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 川芎 [chuan1 xiong1]
芎 芎 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 川芎[chuan1 xiong1]