中文 Trung Quốc
色氨酸
色氨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tryptophan (Trp), một acid amin thiết yếu
色氨酸 色氨酸 phát âm tiếng Việt:
[se4 an1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
tryptophan (Trp), an essential amino acid
色澤 色泽
色狼 色狼
色盅 色盅
色盲 色盲
色相 色相
色瞇瞇 色眯眯