中文 Trung Quốc
色澤
色泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc và ánh
色澤 色泽 phát âm tiếng Việt:
[se4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
color and luster
色狼 色狼
色盅 色盅
色目 色目
色相 色相
色瞇瞇 色眯眯
色素 色素